Liên kết ngoài Parc des Princes

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sân vận động Công viên các Hoàng tử.

Các trang web chính thức

Tiền nhiệm:
Tất cả 8 sân vận động
đều diễn ra cùng giờ
trong ngày thi đấu đầu tiên
của Giải vô địch bóng đá thế giới 1934
Giải vô địch bóng đá thế giới
Địa điểm trận khai mạc

1938
Kế nhiệm:
Sân vận động Maracanã
Rio de Janeiro
Tiền nhiệm:
Sân vận động đầu tiên
Cúp C1 châu Âu
Địa điểm trận chung kết

1956
Kế nhiệm:
Sân vận động Santiago Bernabéu
Madrid
Tiền nhiệm:
Sân vận động đầu tiên
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Địa điểm trận chung kết

1960
Kế nhiệm:
Sân vận động Santiago Bernabéu
Madrid
Tiền nhiệm:
Sân vận động Heysel
Bruxelles
Cúp C1 châu Âu
Địa điểm trận chung kết

1975
Kế nhiệm:
Hampden Park
Glasgow
Tiền nhiệm:
Sân vận động Olympic
Amsterdam
Cúp C2 châu Âu
Địa điểm trận chung kết

1978
Kế nhiệm:
Sân vận động St. Jakob
Basel
Tiền nhiệm:
Sân vận động Santiago Bernabéu
Madrid
Cúp C1 châu Âu
Địa điểm trận chung kết

1981
Kế nhiệm:
De Kuip
Rotterdam
Tiền nhiệm:
Sân vận động Parken
Copenhagen
UEFA Cup Winners' Cup
Địa điểm trận chung kết

1995
Kế nhiệm:
Sân vận động Nhà vua Baudouin
Bruxelles
Tiền nhiệm:
Chung kết hai lượt
Cúp UEFA
Địa điểm trận chung kết

1998
Kế nhiệm:
Sân vận động Luzhniki
Moskva
Thắng cảnh


Bảo tàng
(danh sách)
Công trình tôn giáo
Khách sạn nổi tiếng
và cung điện
Cầu, đường phố,
khu vực, quảng trường
và đường thủy
Công viên và vườn
Địa điểm thể thao
Nghĩa trang
Région parisienne
Văn hóa và sự kiện
Khác
Sân vận động
Kình địch
Giải đấu
Cầu thủ
Bộ phận khác
Bộ phận trước đây
Đội tuyển quốc gia
Nam
Nữ
Đội trẻ
Hải ngoại
Không chính
thức
Các giải đấu
Nam
Nữ
Giải trẻ
Hải ngoại
Giải đấu cúp
Nam
Nữ
Giải trẻ
Hải ngoại
Các học viện
Tổ chức
Khác
Các sân vận động trận chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu
Thế kỷ 20
Thế kỷ 21
Kỷ nguyên Cúp C1 châu Âu, 1955–1992
Thập niên 1950
Thập niên 1960
Thập niên 1970
Thập niên 1980
Thập niên 1990
Kỷ nguyên UEFA Champions League, 1992–nay
Thập niên 1990
Thập niên 2000
Thập niên 2010
Thập niên 2020
Kỷ nguyên Cúp UEFA, 1971–2009
Thập niên 1970
Thập niên 1980
Thập niên 1990
Thập niên 2000
Kỷ nguyên UEFA Europa League, 2009–nay
Thập niên 2010
Thập niên 2020
Thập niên 1900
Thập niên 1910
Thập niên 1920
Thập niên 1930
Thập niên 1940
Thập niên 1950
Thập niên 1960
Thập niên 1970
Thập niên 1980
Thập niên 1990
Thập niên 2000
Thập niên 2010
Thập niên 2020
Thập niên 2030
Theo năm
Xếp hạng
("áo")
Hiện hành
Chung cuộc
(maillot jaune)
Điểm
(maillot vert)
Vua leo núi
(maillot à pois)
Tay đua trẻ
(maillot blanc)
Đội nhất
(classement d'équipes)
Cạnh tranh
(prix de combativité)
Trước đây
 Kết hợp (maillot du combiné) Intermediate sprints (maillot rouge)
Giám đốc
Địa điểm kết thúc
Danh sách
Bài viết và chủ đề
Bài viết liên quan